Có 2 kết quả:
敲鑼 qiāo luó ㄑㄧㄠ ㄌㄨㄛˊ • 敲锣 qiāo luó ㄑㄧㄠ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to beat a gong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to beat a gong
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0